| Ứng dụng | May, Đan, Dệt |
|---|---|
| Vật liệu | Polyester |
| Chất chống cháy | Vâng. |
| Độ bền | chống tia cực tím |
| Hệ số phản xạ | 500 Cd/lx/m2 |
| Ứng dụng | May, Đan, Dệt |
|---|---|
| Vật liệu | Polyester |
| chống cháy | Vâng. |
| Độ bền | chống tia cực tím |
| Hệ số phản xạ | 500 Cd/lx/m2 |
| Ứng dụng | May, Đan, Dệt |
|---|---|
| Vật liệu | Polyester |
| Chất chống cháy | Vâng. |
| Độ bền | chống tia cực tím |
| Hệ số phản xạ | 500 Cd/lx/m2 |
| Ứng dụng | May, Đan, Dệt |
|---|---|
| Vật liệu | Polyester |
| Chất chống cháy | Vâng. |
| Độ bền | chống tia cực tím |
| Hệ số phản xạ | 500 Cd/lx/m2 |
| Chiều dài | 4000m/cuộn |
|---|---|
| Sử dụng | Quần áo an toàn, túi xách, giày dép, phụ kiện |
| Màu sắc | tùy chỉnh |
| Công nghệ phản quang | Lớp phủ hạt thủy tinh |
| Độ bền | chống tia cực tím |
| Ứng dụng | May, Đan, Dệt |
|---|---|
| Vật liệu | Polyester |
| Chất chống cháy | Vâng. |
| Độ bền | chống tia cực tím |
| Hệ số phản xạ | 500 Cd/lx/m2 |
| Ứng dụng | May, Đan, Dệt |
|---|---|
| Vật liệu | Polyester |
| Chất chống cháy | Vâng. |
| Độ bền | chống tia cực tím |
| Hệ số phản xạ | 500 Cd/lx/m2 |
| Ứng dụng | May, Đan, Dệt |
|---|---|
| Vật liệu | Polyester |
| Chất chống cháy | Vâng. |
| Độ bền | chống tia cực tím |
| Hệ số phản xạ | 500 Cd/lx/m2 |
| Ứng dụng | May, Đan, Dệt |
|---|---|
| Vật liệu | Polyester |
| chống cháy | Vâng. |
| Độ bền | chống tia cực tím |
| Hệ số phản xạ | 500 Cd/lx/m2 |
| Chiều dài | 4000m/cuộn |
|---|---|
| Sử dụng | Quần áo an toàn, túi xách, giày dép, phụ kiện |
| Màu sắc | tùy chỉnh |
| Công nghệ phản quang | Lớp phủ hạt thủy tinh |
| Độ bền | chống tia cực tím |