Chiều kính | 0,3mm-0,8mm |
---|---|
Khả năng dẫn nhiệt | 0,25 W/m·K |
Chống mài mòn | Tốt lắm. |
Mật độ | 1,38 g/cm³ |
Sự kéo dài khi phá vỡ | ≥ 20% |
Chiều kính | 0,3mm-0,8mm |
---|---|
Khả năng dẫn nhiệt | 0,25 W/m·K |
Chống mài mòn | Tốt lắm. |
Mật độ | 1,38 g/cm³ |
Sự kéo dài khi phá vỡ | ≥ 45% |
Chiều kính | 0,3mm-0,8mm |
---|---|
Khả năng dẫn nhiệt | 0,25 W/m·K |
Chống mài mòn | Tốt lắm. |
Mật độ | 1,38 g/cm³ |
Sự kéo dài khi phá vỡ | ≥ 45% |
ẩm của sợi | Cao |
---|---|
Số lượng sợi | Người yêu cầu |
Vật liệu | sợi tổng hợp |
Màu sợi | Người yêu cầu |
Đường kính sợi | Người yêu cầu |
Kháng tia cực tím | Cao |
---|---|
Màu sắc | trắng, đen, đỏ, xanh dương, xanh lá cây, vàng, v.v. |
Chiều kính | 0,1mm-3,0mm |
kéo dài | Cao |
Sự linh hoạt | Cao |
Độ bền kéo | ≥ 1,5 GPa |
---|---|
Điểm nóng chảy | 225-235°C |
Kháng thời tiết | Xuất sắc |
kháng hóa chất | Xuất sắc |
Chiều kính | 0,08mm |
Độ bền kéo | ≥ 1,5 GPa |
---|---|
Chống tia cực tím | Xuất sắc |
Chịu mài mòn | Xuất sắc |
Mật độ | 1,38 g/cm³ |
Màu sắc | Tự nhiên |
Điểm nóng chảy | 225-235°C |
---|---|
dễ cháy | UL94 V-2 |
Chịu mài mòn | Xuất sắc |
Chiều kính | 0,08mm |
Màu sắc | Tự nhiên |
Độ giãn dài khi đứt | ≥ 20% |
---|---|
Màu sắc | Tự nhiên |
Vật liệu | Loại nhựa nhiệt dẻo |
Độ bền kéo | ≥ 1,5 GPa |
Kháng thời tiết | Xuất sắc |
kháng hóa chất | Xuất sắc |
---|---|
Vật liệu | Loại nhựa nhiệt dẻo |
Điểm nóng chảy | 225-235°C |
Chiều kính | 0,08mm |
Chống tia cực tím | Xuất sắc |