kéo dài | 10% |
---|---|
Màu sắc | Màu trắng |
Bao bì | ống chỉ |
Mật độ | 0,92 G/cm3 |
Mã HS | 5404110010 |
kháng hóa chất | Mạnh |
---|---|
Không thấm nước | Tốt lắm. |
khả năng chịu nhiệt | Cao |
Mã HS | 5404110010 |
Bao bì | ống chỉ |
Loại sợi | dây cước |
---|---|
Bao bì | ống chỉ |
Không thấm nước | Tốt lắm. |
Bao bì | Vải Bobbin |
Mật độ | 0,92 G/cm3 |
kéo dài | 10% |
---|---|
Chịu mài mòn | Xuất sắc |
Bao bì | Vải Bobbin |
Ứng dụng | Tiệm thuốc |
Chiều kính | 0,3mm |
Không thấm nước | Tốt lắm. |
---|---|
khả năng chịu nhiệt | Cao |
Màu sắc | Màu trắng |
Ứng dụng | Tiệm thuốc |
Chịu mài mòn | Xuất sắc |
Bao bì | Vải Bobbin |
---|---|
kháng hóa chất | Mạnh |
Sức mạnh | 32-120 CN/dtex |
Không thấm nước | Tốt lắm. |
Chịu mài mòn | Xuất sắc |
Bao bì | ống chỉ |
---|---|
kéo dài | 10% |
Mật độ | 0,92 G/cm3 |
Loại sợi | dây cước |
Mã HS | 5404110010 |
Màu sắc | Màu trắng |
---|---|
Chịu mài mòn | Xuất sắc |
khả năng chịu nhiệt | Cao |
Bao bì | ống chỉ |
Sức mạnh | 32-120 CN/dtex |
Mã HS | 5404110010 |
---|---|
kéo dài | 10% |
Chiều kính | 0,3mm |
Chịu mài mòn | Xuất sắc |
Loại sợi | dây cước |
Mật độ | 0,92 G/cm3 |
---|---|
Bao bì | ống chỉ |
kéo dài | 10% |
khả năng chịu nhiệt | Cao |
Ứng dụng | Tiệm thuốc |