| Vật liệu | 100% polyester |
|---|---|
| Mẫu | nhuộm |
| Loại sợi | Dty, dây tóc |
| Xoắn | Không có |
| Ngang nhau | 99% |
| Vật liệu | 100% polyester |
|---|---|
| Mẫu | nhuộm |
| Loại sợi | Dty, dây tóc |
| Xoắn | Không có |
| Ngang nhau | 99% |
| Màu sắc | Màu sắc khác nhau |
|---|---|
| Chiều kính | Có khác nhau |
| Vật liệu | THÚ CƯNG |
| Hấp thụ độ ẩm | Có khác nhau |
| Loại | Sợi đơn sợi polyester |
| Vật liệu | 100% polyester |
|---|---|
| Mẫu | nhuộm |
| Loại sợi | Dty, dây tóc |
| Xoắn | Không có |
| Ngang nhau | 99% |
| Vật liệu | 100% PVA |
|---|---|
| Số lượng sợi | 2F |
| Loại sợi | kéo thành sợi |
| Mẫu | Thô |
| Tính năng | Nước hòa tan |
| Product Color | White |
|---|---|
| Product Length | 4000m |
| Product Biodegradability | Biodegradable |
| Product Temperature Resistance | High |
| Product Type | PVA Thread |
| Product Color | White |
|---|---|
| Product Length | 4000m |
| Product Biodegradability | Biodegradable |
| Product Temperature Resistance | High |
| Product Type | PVA Thread |
| Vật liệu | 100% polyester |
|---|---|
| Mẫu | Thô |
| Loại sợi | DTY |
| Xoắn | Không twisted |
| Ngang nhau | Lớp AA |
| Thích hợp cho | Sử dụng trong nhà và ngoài trời |
|---|---|
| Thời gian sạc | 30 phút |
| Tương thích với môi trường | Vâng. |
| Màu sắc | màu trắng |
| chống tia cực tím | Vâng. |
| Vật liệu | 100% polyester |
|---|---|
| Mẫu | nhuộm |
| Loại sợi | Dty, dây tóc |
| Xoắn | Không có |
| Ngang nhau | 99% |