Chiều kính | 0,08mm |
---|---|
Dẫn nhiệt | 0,25 W/m·K |
Chịu mài mòn | Xuất sắc |
Mật độ | 1,38 g/cm³ |
Độ giãn dài khi đứt | ≥ 20% |
Chiều kính | 0,08mm |
---|---|
kháng hóa chất | Xuất sắc |
Độ bền kéo | ≥ 1,5 GPa |
Độ giãn dài khi đứt | ≥ 20% |
Chịu mài mòn | Xuất sắc |
Dẫn nhiệt | 0,25 W/m·K |
---|---|
dễ cháy | UL94 V-2 |
Chiều kính | 0,08mm |
Độ giãn dài khi đứt | ≥ 20% |
Điểm nóng chảy | 225-235°C |
kháng hóa chất | Xuất sắc |
---|---|
Vật liệu | Loại nhựa nhiệt dẻo |
Điểm nóng chảy | 225-235°C |
Chiều kính | 0,08mm |
Chống tia cực tím | Xuất sắc |
Độ bền kéo | ≥ 1,5 GPa |
---|---|
Chống tia cực tím | Xuất sắc |
Chịu mài mòn | Xuất sắc |
Mật độ | 1,38 g/cm³ |
Màu sắc | Tự nhiên |