| Chiều kính | 0,3mm-0,8mm |
|---|---|
| Khả năng dẫn nhiệt | 0,25 W/m·K |
| Chống mài mòn | Tốt lắm. |
| Mật độ | 1,38 g/cm³ |
| Sự kéo dài khi phá vỡ | ≥ 45% |
| Chiều kính | 0,3mm-0,8mm |
|---|---|
| Khả năng dẫn nhiệt | 0,25 W/m·K |
| Chống mài mòn | Tốt lắm. |
| Mật độ | 1,38 g/cm³ |
| Sự kéo dài khi phá vỡ | ≥ 45% |
| Chiều kính | 0,3mm-0,8mm |
|---|---|
| Khả năng dẫn nhiệt | 0,25 W/m·K |
| Chống mài mòn | Tốt lắm. |
| Mật độ | 1,38 g/cm³ |
| Sự kéo dài khi phá vỡ | ≥ 45% |
| Đường kính | 0,3mm-0,8mm |
|---|---|
| Độ dẫn nhiệt | 0,25 W/m·K |
| Chống mài mòn | Xuất sắc |
| Tỉ trọng | 1,38 g/cm³ |
| Độ giãn dài khi nghỉ | ≥ 45% |
| Đường kính | 0,3mm-0,8mm |
|---|---|
| Độ dẫn nhiệt | 0,25 W/m·K |
| Chống mài mòn | Xuất sắc |
| Tỉ trọng | 1,38 g/cm³ |
| Độ giãn dài khi nghỉ | ≥ 45% |