| ẩm của sợi | Cao |
|---|---|
| Số lượng sợi | Người yêu cầu |
| Vật liệu | sợi tổng hợp |
| Màu sợi | Người yêu cầu |
| Đường kính sợi | Người yêu cầu |
| Mô hình | Màn thông minh |
|---|---|
| Sử dụng | Đan, Dệt, May |
| Tên mặt hàng | Sợi acrylic |
| Mật độ | 0,92 G/cm3 |
| Màu sắc | Trắng, Đen, Tùy chỉnh |
| Giảm nhiệt khô | ≤ 8% ((180 °C/8min) |
|---|---|
| Mô hình | Màn thông minh |
| Sử dụng | Đan, Dệt, May |
| Mã HS | 5404110010 |
| Tên mặt hàng | Sợi acrylic |
| Loại | dây cước |
|---|---|
| Thông số kỹ thuật | 50D-1500D |
| Sử dụng | Đan, Dệt, May |
| Vận chuyển | Giao hàng trong vòng 15 ngày sau khi thanh toán |
| Giảm nhiệt khô | ≤ 8% ((180 °C/8min) |
| ẩm của sợi | Cao |
|---|---|
| Số lượng sợi | Người yêu cầu |
| Vật liệu | sợi tổng hợp |
| Màu sợi | Người yêu cầu |
| Đường kính sợi | Người yêu cầu |
| Vật liệu | Nylon |
|---|---|
| Sợi kháng mài mòn | Cao |
| Khả năng chịu nhiệt của sợi | Cao |
| độ bền của sợi | Cao |
| Loại sợi | dây cước |
| Mật độ | 0,92 G/cm3 |
|---|---|
| Loại sợi | Ni lông 6 |
| Mô hình | Màn thông minh |
| Sử dụng | Đan, Dệt, May |
| Ngang nhau | Mượt mà |
| Vật liệu | Nylon |
|---|---|
| Sợi kháng mài mòn | Cao |
| Khả năng chịu nhiệt của sợi | Cao |
| độ bền của sợi | Cao |
| Loại sợi | dây cước |
| Chịu mài mòn | Tốt lắm. |
|---|---|
| Ứng dụng | Thợ may, thêu, đánh cá, v.v. |
| kháng hóa chất | Tốt lắm. |
| Màu sắc | Màu trắng |
| Vật liệu | Nylon |
| Chống mài mòn | Tốt lắm. |
|---|---|
| Ứng dụng | Thợ may, thêu, đánh cá, v.v. |
| Chống hóa chất | Tốt lắm. |
| Màu sắc | màu trắng |
| Vật liệu | Nylon |