Dẫn nhiệt | 0,25 W/m·K |
---|---|
dễ cháy | UL94 V-2 |
Chiều kính | 0,08mm |
Độ giãn dài khi đứt | ≥ 20% |
Điểm nóng chảy | 225-235°C |
Kháng thời tiết | Xuất sắc |
---|---|
Màu sắc | Tự nhiên |
Dẫn nhiệt | 0,25 W/m·K |
dễ cháy | UL94 V-2 |
Điểm nóng chảy | 225-235°C |
Chiều kính | 0,08mm |
---|---|
kháng hóa chất | Xuất sắc |
Độ bền kéo | ≥ 1,5 GPa |
Độ giãn dài khi đứt | ≥ 20% |
Chịu mài mòn | Xuất sắc |
Chiều kính | 0,08mm |
---|---|
Dẫn nhiệt | 0,25 W/m·K |
Chịu mài mòn | Xuất sắc |
Mật độ | 1,38 g/cm³ |
Độ giãn dài khi đứt | ≥ 20% |
Độ bền kéo | ≥ 1,5 GPa |
---|---|
Mật độ | 1,38 g/cm³ |
kháng hóa chất | Xuất sắc |
Chống tia cực tím | Xuất sắc |
Kháng thời tiết | Xuất sắc |
Kháng tia cực tím | Cao |
---|---|
Màu sắc | trắng, đen, đỏ, xanh dương, xanh lá cây, vàng, v.v. |
Chiều kính | 0,1mm-3,0mm |
kéo dài | Cao |
Sự linh hoạt | Cao |
Chiều kính | 0,3mm-0,8mm |
---|---|
Khả năng dẫn nhiệt | 0,25 W/m·K |
Chống mài mòn | Tốt lắm. |
Mật độ | 1,38 g/cm³ |
Sự kéo dài khi phá vỡ | ≥ 45% |
Chiều kính | 0,3mm-0,8mm |
---|---|
Khả năng dẫn nhiệt | 0,25 W/m·K |
Chống mài mòn | Tốt lắm. |
Mật độ | 1,38 g/cm³ |
Sự kéo dài khi phá vỡ | ≥ 45% |
Chiều kính | 0,3mm-0,8mm |
---|---|
Khả năng dẫn nhiệt | 0,25 W/m·K |
Chống mài mòn | Tốt lắm. |
Mật độ | 1,38 g/cm³ |
Sự kéo dài khi phá vỡ | ≥ 45% |
Chiều kính | 0,3mm-0,8mm |
---|---|
Khả năng dẫn nhiệt | 0,25 W/m·K |
Chống mài mòn | Tốt lắm. |
Mật độ | 1,38 g/cm³ |
Sự kéo dài khi phá vỡ | ≥ 45% |