| Mật độ | 0,92 G/cm3 |
|---|---|
| Chiều kính | 0.08mm-0.3mm |
| Bao bì | Vải Bobbin |
| Chống hóa chất | Chống hóa chất tuyệt vời |
| Vật liệu | PET (Polyethylene Terephthalate) |
| mài mòn | Khả năng chống mài mòn cao |
|---|---|
| Màu sắc | Màu sắc khác nhau |
| Chiều dài | độ dài khác nhau |
| Vật liệu | Polyester |
| độ bền kéo | Độ bền kéo cao |
| Thời gian sạc | 30 phút |
|---|---|
| Loại | Sợi phát sáng trong bóng tối |
| Màu sắc | Màu trắng |
| chống tia cực tím | Vâng. |
| Không thấm nước | Không. |
| Người từ chối | 50D-300D |
|---|---|
| Chiều kính | 0.08mm-0.3mm |
| kháng hóa chất | Chống hóa chất tuyệt vời |
| Màu sắc | Trắng, đen hoặc tùy chỉnh |
| Mật độ | 0,92 G/cm3 |
| Sức mạnh | Độ bền kéo cao |
|---|---|
| Người từ chối | 50D-300D |
| Vật liệu | PET (Polyethylene Terephthalate) |
| Bao bì | Vải Bobbin |
| xoắn | Độ xoắn thấp |
| Tính năng | Độ thấm không khí lớn |
|---|---|
| Mật độ | 0,92 G/cm3 |
| khả năng chịu nhiệt | Khả năng chịu nhiệt cao |
| Người từ chối | 50D-300D |
| sức mạnh của nút thắt | Sức mạnh của nút thắt |
| Ứng dụng | May, Đan, Dệt |
|---|---|
| Vật liệu | Polyester |
| chống cháy | Vâng. |
| Độ bền | chống tia cực tím |
| Hệ số phản xạ | 500 Cd/lx/m2 |
| Logo | Oem |
|---|---|
| Sử dụng | May, Thêu, Dệt, Công nghiệp ô tô |
| Ứng dụng | Dệt may công nghiệp, lót giày, dệt may gia đình |
| Màu sắc | Theo yêu cầu |
| Bao bì | 80g-2500g |
| Ứng dụng | May, Đan, Dệt |
|---|---|
| Vật liệu | Polyester |
| chống cháy | Vâng. |
| Độ bền | chống tia cực tím |
| Hệ số phản xạ | 500 Cd/lx/m2 |
| Ứng dụng | May, Đan, Dệt |
|---|---|
| Vật liệu | Polyester |
| chống cháy | Vâng. |
| Độ bền | chống tia cực tím |
| Hệ số phản xạ | 500 Cd/lx/m2 |