| Đặc điểm | Tốt lắm. |
|---|---|
| xoắn | Không có |
| Loại sợi | Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân |
| Mật độ | 1.14 |
| Độ bền kéo | Cao |
| Mô hình | Màn thông minh |
|---|---|
| Sử dụng | Đan, Dệt, May |
| Tên mặt hàng | Sợi acrylic |
| Mật độ | 0,92 G/cm3 |
| Màu sắc | Trắng, Đen, Tùy chỉnh |
| Loại sợi | Ni lông 6 |
|---|---|
| Màu sắc | Trắng, Đen, Tùy chỉnh |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | 15D/1F |
| Ngang nhau | Mượt mà |
| Thông số kỹ thuật | 50D |
| Giảm nhiệt khô | ≤ 8% ((180 °C/8min) |
|---|---|
| Mô hình | Màn thông minh |
| Sử dụng | Đan, Dệt, May |
| Mã HS | 5404110010 |
| Tên mặt hàng | Sợi acrylic |
| Loại | dây cước |
|---|---|
| Thông số kỹ thuật | 50D-1500D |
| Sử dụng | Đan, Dệt, May |
| Vận chuyển | Giao hàng trong vòng 15 ngày sau khi thanh toán |
| Giảm nhiệt khô | ≤ 8% ((180 °C/8min) |
| Ứng dụng | May, Đan, Dệt |
|---|---|
| Vật liệu | Polyester |
| chống cháy | Vâng. |
| Độ bền | chống tia cực tím |
| Hệ số phản xạ | 500 Cd/lx/m2 |
| Đặc điểm | Tốt lắm. |
|---|---|
| xoắn | Không có |
| Loại sợi | Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân |
| Mật độ | 1.14 |
| Độ bền kéo | Cao |
| Đặc điểm | Tốt lắm. |
|---|---|
| xoắn | Không có |
| Loại sợi | Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân |
| Mật độ | 1.14 |
| Độ bền kéo | Cao |
| Đặc điểm | Tốt lắm. |
|---|---|
| xoắn | Không có |
| Loại sợi | Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân |
| Mật độ | 1.14 |
| Độ bền kéo | Cao |
| Đặc điểm | Tốt lắm. |
|---|---|
| xoắn | Không có |
| Loại sợi | Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân |
| Mật độ | 1.14 |
| Độ bền kéo | Cao |